--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoa xoè
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoa xoè
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoa xoè
+
(từ cũ; nghĩa cũ) One-piastre silver coin (under the French domination)
Lượt xem: 627
Từ vừa tra
+
hoa xoè
:
(từ cũ; nghĩa cũ) One-piastre silver coin (under the French domination)